Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
go shopping
|
go shopping
go shopping (v)
shop, buy groceries, go window-shopping, go on a spree, go to the shops, window-shop, do the marketing